Có 2 kết quả:
紙樣 zhǐ yàng ㄓˇ ㄧㄤˋ • 纸样 zhǐ yàng ㄓˇ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paper pattern as model in dressmaking
(2) paper patten
(2) paper patten
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paper pattern as model in dressmaking
(2) paper patten
(2) paper patten
Bình luận 0